MỘT SỐ CHỈ TIÊU KT - XH CHỦ YẾU TỈNH QUẢNG NINH 4 tháng năm 2010 so với cùng kỳ năm trước
26/04/2010 08:23
MỘT SỐ CHỈ TIÊU KT - XH CHỦ YẾU TỈNH QUẢNG NINH
| MỘT SỐ CHỈ TIÊU KT - XH CHỦ YẾU TỈNH QUẢNG NINH |
| 4 tháng năm 2010 so với cùng kỳ năm trước |
| | |
| CHỈ TIÊU | % so với CK |
1 | Công nghiệp | |
| Giá trị sản xuất công nghiệp (giá CĐ 94) | 118.3 |
| Sản lượng than sạch | 108.70 |
2 | Vốn đầu tư do địa phương quản lí | |
| Tổng vốn | 122.60 |
3 | Nông lâm nghiệp - Thuỷ sản | |
| Diện tích gieo trồng vụ Đông Xuân (tính đến 15/4/2010) | 101.3 |
| Trong đó: Cây lúa | 100.4 |
| Tổng sản lượng thuỷ sản | 108.2 |
4 | Thương mại - Du lịch | |
| Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ | 120.30 |
| Chỉ số giá tiêu dùng tháng 4 (so kỳ gốc 2009) | 108.87 |
| Tổng kim ngạch xuất khẩu | 137.3 |
| Trong đó: Kinh tế trung ương | 117.1 |
| Tổng doanh thu Du lịch | 124.4 |
| Khách du lịch quốc tế | 143.3 |
5 | Vận tải | |
| Doanh thu vận tải | 122.7 |
6 | Tài chính | |
| Tổng thu ngân sách NN trên địa bàn | 115.0 |
| Trong đó: thu thuế XNK | 124.0 |
| Tổng chi ngân sách địa phương | 114.9 |
| Trong đó: Chi thường xuyên | 117.7 |
7 | Ngân hàng | |
| Tổng nguồn vốn huy động | 129.4 |
| Tổng dư nợ cho vay | 137.1 |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |